Có 2 kết quả:

走向 zǒu xiàng ㄗㄡˇ ㄒㄧㄤˋ走相 zǒu xiàng ㄗㄡˇ ㄒㄧㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) direction
(2) strike (i.e. angle of inclination in geology)
(3) inclination
(4) trend
(5) to move towards
(6) to head for

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to lose one's good looks

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0