Có 2 kết quả:
走向 zǒu xiàng ㄗㄡˇ ㄒㄧㄤˋ • 走相 zǒu xiàng ㄗㄡˇ ㄒㄧㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) direction
(2) strike (i.e. angle of inclination in geology)
(3) inclination
(4) trend
(5) to move towards
(6) to head for
(2) strike (i.e. angle of inclination in geology)
(3) inclination
(4) trend
(5) to move towards
(6) to head for
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to lose one's good looks
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0